Đọc nhanh: 童军 (đồng quân). Ý nghĩa là: Hướng đạo sinh (tổ chức thanh niên), xem thêm 童子軍 | 童子军. Ví dụ : - 我以前是鹰童军[最高级别童军] Tôi là một trinh sát đại bàng.
Ý nghĩa của 童军 khi là Danh từ
✪ Hướng đạo sinh (tổ chức thanh niên)
Scout (youth organization)
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
✪ xem thêm 童子軍 | 童子军
see also 童子軍|童子军 [Tóng zǐ jūn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童军
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 我 再也 不是 童子军 了
- Không còn cậu bé do thám.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 拿出 了 他 的 童子军 小刀
- Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 童军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 童军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
童›