幼童军 yòu tóng jūn

Từ hán việt: 【ấu đồng quân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幼童军" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấu đồng quân). Ý nghĩa là: Hướng đạo sinh khối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幼童军 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幼童军 khi là Danh từ

Hướng đạo sinh khối

Cub Scout

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼童军

  • - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

  • - 可汗 kèhán 指挥 zhǐhuī zhe 大军 dàjūn

    - Khắc Hãn chỉ huy đội quân.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • - 残疾儿童 cánjíértóng

    - trẻ em tàn tật

  • - 军队 jūnduì zài 边疆 biānjiāng 戍边 shùbiān

    - Quân đội đóng giữ tại biên cương.

  • - 儿童读物 értóngdúwù

    - sách báo nhi đồng

  • - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.

  • - 军队 jūnduì de 号令 hàolìng

    - hiệu lệnh của quân đội.

  • - 儿童乐园 értónglèyuán

    - chỗ vui chơi của nhi đồng.

  • - shì 童子军 tóngzǐjūn

    - Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.

  • - 以前 yǐqián shì yīng 童军 tóngjūn 最高级别 zuìgāojíbié 童军 tóngjūn

    - Tôi là một trinh sát đại bàng.

  • - zhēn xiàng 童子军 tóngzǐjūn

    - Bạn là một nữ hướng đạo sinh.

  • - 再也 zàiyě 不是 búshì 童子军 tóngzǐjūn le

    - Không còn cậu bé do thám.

  • - jiù xiàng 童子军 tóngzǐjūn 成员 chéngyuán

    - Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.

  • - 大部分 dàbùfèn 观众 guānzhòng shì 年幼 niányòu de 儿童 értóng

    - Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.

  • - 拿出 náchū le de 童子军 tóngzǐjūn 小刀 xiǎodāo

    - Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình

  • - 尊重 zūnzhòng měi 一位 yīwèi 军人 jūnrén

    - Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幼童军

Hình ảnh minh họa cho từ 幼童军

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幼童军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao