Đọc nhanh: 科学院 (khoa học viện). Ý nghĩa là: viện khoa học; viện hàn lâm khoa học; viện hàn lâm. Ví dụ : - 这个研究单位独立几年后,又回归科学院了。 đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
Ý nghĩa của 科学院 khi là Danh từ
✪ viện khoa học; viện hàn lâm khoa học; viện hàn lâm
规模较大的从事科学研究的机关,有综合性质的和专门性质的两种
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 科学 会堂
- lễ đường khoa học
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 科学界
- giới khoa học.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
科›
院›