Đọc nhanh: 中国科学院 (trung quốc khoa học viện). Ý nghĩa là: Viện Khoa học Trung Quốc.
Ý nghĩa của 中国科学院 khi là Danh từ
✪ Viện Khoa học Trung Quốc
Chinese Academy of Science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国科学院
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 毅然 献身 祖国 的 科学事业
- kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 学院 里 有 许多 国际 学生
- Học viện có rất nhiều sinh viên quốc tế.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
- 他 去 中国 留学 了
- Anh ấy đi Trung Quốc du học rồi.
- 我 想 找 一个 中国 学生
- Tôi cần tìm một học sinh Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国科学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国科学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
国›
学›
科›
院›