Đọc nhanh: 实验室用离心机 (thực nghiệm thất dụng ly tâm cơ). Ý nghĩa là: máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm.
Ý nghĩa của 实验室用离心机 khi là Danh từ
✪ máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验室用离心机
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 离心作用
- tác dụng ly tâm.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 这是 一个 心理 实验
- Đây là một thí nghiệm tâm lý.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实验室用离心机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实验室用离心机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
室›
⺗›
心›
机›
用›
离›
验›