Đọc nhanh: 离心机 (ly tâm cơ). Ý nghĩa là: máy ly tâm. Ví dụ : - 今天看了一眼那台离心机 Tôi đã xem qua máy ly tâm
Ý nghĩa của 离心机 khi là Danh từ
✪ máy ly tâm
centrifuge
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心机
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 离心离德
- Không đồng lòng
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 谁 能 把握 机运 , 谁 就 心想事成
- Ai biết nắm bắt cơ hội sẽ đạt được điều mình muốn.
- 费尽心机
- suy nghĩ hết cách
- 心不在焉 失 良机
- Tâm không ở đây nên mất cơ hội tốt.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 离心作用
- tác dụng ly tâm.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 机场 离 这儿 比较 远
- Sân bay cách đây khá xa.
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离心机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离心机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
机›
离›