Đọc nhanh: 禁止修改计数器 (cấm chỉ tu cải kế số khí). Ý nghĩa là: Cấm không được thay đổi bộ phận đếm.
Ý nghĩa của 禁止修改计数器 khi là Động từ
✪ Cấm không được thay đổi bộ phận đếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止修改计数器
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 计步器 呢
- Còn máy đếm bước chân của bạn thì sao?
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 那谱 需要 修改
- Bản nhạc đó cần sửa đổi.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 他 擅自 修改 了 公司 的 计划
- Anh ta tự ý sửa đổi kế hoạch của công ty.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 公司 一再 修改 计划
- Công ty liên tục thay đổi kế hoạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止修改计数器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止修改计数器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
器›
改›
数›
止›
禁›
计›