Đọc nhanh: 神父左臂上佩戴的饰带 (thần phụ tả tí thượng bội đái đích sức đới). Ý nghĩa là: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ).
Ý nghĩa của 神父左臂上佩戴的饰带 khi là Danh từ
✪ dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神父左臂上佩戴的饰带
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 饰带 上能 查到 什么 吗
- Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì ra khỏi tấm băng không?
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 神父 听取 那个 青年 的 忏悔
- Cha sở nghe lời xưng tội của thanh niên đó.
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 结婚戒指 应该 戴 在 左手 的 无名指 上
- Nhẫn cưới nên được đeo ở ngón áp út của bàn tay trái.
- 护士 给 我 受伤 的 胳臂 裹 上 绷带
- Y tá băng bó cánh tay bị thương của tôi.
- 她 戴 了 那么 多 首饰 , 看上去 象是 包 在 金子 里 似的
- Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.
- 她 喜欢 佩戴 时髦 的 配饰
- Cô ấy thích đeo các phụ kiện thời trang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神父左臂上佩戴的饰带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神父左臂上佩戴的饰带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
佩›
左›
带›
戴›
父›
的›
神›
臂›
饰›