chá

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây gỗ sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây gỗ sát

檫树,落叶乔木,叶子大如手掌,总状花序,果实球形木材坚韧,供建筑、造船、制家具等用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 檫

Hình ảnh minh họa cho từ 檫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+14 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBF (木十月火)
    • Bảng mã:U+6AAB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp