Đọc nhanh: 碉堡 (điêu bảo). Ý nghĩa là: lô-cốt; boong-ke; công sự; lô cốt. Ví dụ : - 拿下敌人的碉堡。 Hạ lô cốt của địch.. - 炸碉堡 Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt. - 爆破敌人的碉堡 phá sập lô-cốt địch
Ý nghĩa của 碉堡 khi là Danh từ
✪ lô-cốt; boong-ke; công sự; lô cốt
军事上防守用的坚固建筑物,多用砖、石、钢筋混凝土等建成
- 拿下 敌人 的 碉堡
- Hạ lô cốt của địch.
- 炸 碉堡
- Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碉堡
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 我 搬 到 了 爱丁堡
- Tôi chuyển đến Edinburgh.
- 战士 们 勇破 敌军 堡垒
- Các chiến sĩ dũng cảm đánh phá pháo đài của quân địch.
- 封建 堡垒
- lô-cốt phong kiến
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 碉堡
- lô-cốt
- 炸 碉堡
- Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
- 拿下 敌人 的 碉堡
- Hạ lô cốt của địch.
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碉堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碉堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堡›
碉›