Đọc nhanh: 堡垒 (bảo luỹ). Ý nghĩa là: lô-cốt; công sự (công trình kiến trúc kiên cố dùng phòng thủ về quân sự), ngoan cố; bảo thủ; thành trì; lô-cốt (vật khó công phá hoặc người khó tiếp thu tư tưởng tiến bộ), chiến luỹ. Ví dụ : - 封建堡垒 lô-cốt phong kiến. - 科学堡垒 thành trì khoa học. - 顽固堡垒 cực kỳ cứng đầu ngoan cố
Ý nghĩa của 堡垒 khi là Danh từ
✪ lô-cốt; công sự (công trình kiến trúc kiên cố dùng phòng thủ về quân sự)
军事上防守用的坚固建筑物
✪ ngoan cố; bảo thủ; thành trì; lô-cốt (vật khó công phá hoặc người khó tiếp thu tư tưởng tiến bộ)
比喻难于攻破的事物或不容易接受进步思想影响的人
- 封建 堡垒
- lô-cốt phong kiến
- 科学 堡垒
- thành trì khoa học
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chiến luỹ
保障军队发扬火力和隐蔽安全的建筑物, 如地堡、堑壕、交通壕、掩蔽部等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堡垒
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 革命 营垒
- dinh luỹ cách mạng.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 街垒战
- trận chiến dựa vào các chướng ngại vật trên đường phố.
- 堡垒 往往 带有 塔楼
- Pháo đài thường có tòa tháp.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 战士 们 勇破 敌军 堡垒
- Các chiến sĩ dũng cảm đánh phá pháo đài của quân địch.
- 封建 堡垒
- lô-cốt phong kiến
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 科学 堡垒
- thành trì khoa học
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堡垒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堡垒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垒›
堡›