吉士汉堡 jí shì hànbǎo

Từ hán việt: 【cát sĩ hán bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吉士汉堡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát sĩ hán bảo). Ý nghĩa là: Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát).

Từ vựng: Về Món Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吉士汉堡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吉士汉堡 khi là Danh từ

Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)

吉士汉堡,原料:面包胚2个,面包片2片,牛肉末2两,猪肉末2两,西红柿1个,生菜或黄瓜,色拉酱制作而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉士汉堡

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • - 战士 zhànshì men 守卫 shǒuwèi 城堡 chéngbǎo

    - Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.

  • - 战士 zhànshì men 勇破 yǒngpò 敌军 díjūn 堡垒 bǎolěi

    - Các chiến sĩ dũng cảm đánh phá pháo đài của quân địch.

  • - 孩子 háizi men dōu 喜欢 xǐhuan chī 汉堡包 hànpùbāo

    - Trẻ em đều thích ăn hamburger.

  • - 汉堡包 hànpùbāo shì 一种 yīzhǒng 快餐 kuàicān 食品 shípǐn

    - Hamburger là một loại thức ăn nhanh.

  • - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • - 汉堡 hànbǎo hěn 好吃 hǎochī

    - Hamburger rất ngon.

  • - 骑士 qíshì 策马 cèmǎ bēn xiàng 城堡 chéngbǎo

    - Vị kỵ sĩ đó phi ngựa về phía lâu đài.

  • - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • - 接下来 jiēxiàlai 变成 biànchéng 羊驼 yángtuó 汉堡 hànbǎo

    - Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.

  • - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ chī le 一个 yígè 汉堡包 hànpùbāo

    - Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.

  • - 这个 zhègè 汉堡包 hànpùbāo 其他 qítā de gèng

    - Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.

  • - nín de 汉堡 hànbǎo 要加 yàojiā 还是 háishì jiā 沙门氏菌 shāménshìjūn ne

    - Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?

  • - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • - zhè zhǐ 汉堡包 hànpùbāo 不但 bùdàn 气味 qìwèi 好闻 hǎowén 而且 érqiě 味道 wèidao 好吃 hǎochī

    - Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.

  • - 毕业 bìyè 爱丁堡大学 àidīngbǎodàxué 获得 huòdé 医学 yīxué 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.

  • - 郦食其 lìyìjī shì 汉朝 hàncháo de 谋士 móushì

    - Lệ Thực Kỳ là mưu sĩ của triều Hán.

  • - 这是 zhèshì 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Đây là phương án giản hóa chữ Hán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吉士汉堡

Hình ảnh minh họa cho từ 吉士汉堡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉士汉堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao