Đọc nhanh: 吉士汉堡 (cát sĩ hán bảo). Ý nghĩa là: Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát).
Ý nghĩa của 吉士汉堡 khi là Danh từ
✪ Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)
吉士汉堡,原料:面包胚2个,面包片2片,牛肉末2两,猪肉末2两,西红柿1个,生菜或黄瓜,色拉酱制作而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉士汉堡
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 战士 们 勇破 敌军 堡垒
- Các chiến sĩ dũng cảm đánh phá pháo đài của quân địch.
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
- 早上 吃 汉堡
- Buổi sáng ăn hamburger.
- 汉堡 很 好吃
- Hamburger rất ngon.
- 那 骑士 策马 奔 向 城堡
- Vị kỵ sĩ đó phi ngựa về phía lâu đài.
- 你 看到 汉堡 王 了 吗
- Bạn có thấy Burger King không?
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 这个 汉堡包 比 其他 的 更 大
- Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 郦食其 是 汉朝 的 谋士
- Lệ Thực Kỳ là mưu sĩ của triều Hán.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉士汉堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉士汉堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
堡›
士›
汉›