diāo

Từ hán việt: 【điêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu). Ý nghĩa là: lô-cốt; boong-ke; công sự. Ví dụ : - 。 Hạ lô cốt của địch.. - Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt. - phá sập lô-cốt địch

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lô-cốt; boong-ke; công sự

碉堡

Ví dụ:
  • - 拿下 náxià 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - Hạ lô cốt của địch.

  • - zhà 碉堡 diāobǎo

    - Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt

  • - 爆破 bàopò 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - phá sập lô-cốt địch

  • - 碉堡 diāobǎo

    - lô-cốt

  • - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 碉堡 diāobǎo

    - lô-cốt

  • - zhà 碉堡 diāobǎo

    - Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt

  • - 拿下 náxià 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - Hạ lô cốt của địch.

  • - 爆破 bàopò 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - phá sập lô-cốt địch

  • - 敌军 díjūn 龟缩 guīsuō zài 碉堡 diāobǎo

    - quân địch co cụm lại trong lô cốt.

  • - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碉

Hình ảnh minh họa cho từ 碉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBGR (一口月土口)
    • Bảng mã:U+7889
    • Tần suất sử dụng:Trung bình