Đọc nhanh: 马格德堡 (mã các đức bảo). Ý nghĩa là: Magdeburg (thành phố của Đức).
✪ Magdeburg (thành phố của Đức)
Magdeburg (German city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马格德堡
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 那 骑士 策马 奔 向 城堡
- Vị kỵ sĩ đó phi ngựa về phía lâu đài.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马格德堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马格德堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堡›
德›
格›
马›