Hán tự: 硫
Đọc nhanh: 硫 (lưu). Ý nghĩa là: chất lưu huỳnh. Ví dụ : - 硫酸铜溶液是什么颜色? 溶液 Copper sulphate có màu gì?. - 硫磺是炸药的一种组成成分。 Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
Ý nghĩa của 硫 khi là Danh từ
✪ chất lưu huỳnh
非金属元素,符号: S (sulphur) 有多种同素异形体,黄色,能与氧、氢、卤素 (除碘外) 和大多数金属化合用来制造硫酸、火药、火柴、硫化橡胶、杀虫剂等,也用来治疗皮肤病通称硫磺
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硫›