Đọc nhanh: 知识越多越反动 (tri thức việt đa việt phản động). Ý nghĩa là: càng hiểu biết, càng phản động (khẩu hiệu phản trí thức vô lý được gán cho sau sự kiện Bộ tứ băng đảng 四人幫 | 四人帮).
Ý nghĩa của 知识越多越反动 khi là Câu thường
✪ càng hiểu biết, càng phản động (khẩu hiệu phản trí thức vô lý được gán cho sau sự kiện Bộ tứ băng đảng 四人幫 | 四人帮)
the more knowledgeable, the more reactionary (absurd anti-intellectual slogan attributed after the event to the Gang of Four 四人幫|四人帮)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识越多越反动
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 我 的 白发 越来越 多 了
- Tóc bạc của tôi ngày càng nhiều.
- 越南 有 很多 煤田
- Việt Nam có rất nhiều mỏ than.
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 籍 教给 我们 许多 知识
- Sách dạy cho chúng ta rất nhiều kiến thức.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 动物 必须 越冬
- Động vật phải trải qua mùa đông.
- 随着 教育 的 发展 , 受 教育 机会 越来越 多
- Cùng với sự phát triển của giáo dục, cơ hội học tập ngày càng nhiều.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 教授 很多 知识
- Dạy rấy nhiều tri thức.
- 越南人 的 心识
- Tư tưởng của người Việt Nam
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 现在 社会 上 , 宅 男宅 女 越来越 多 了
- Trạch nam trạch nữ trong xã hội hiện nay càng ngày càng nhiều rồi.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 虽则 多费 了 些 工夫 , 但是 长 了 不少 知识
- tuy tốn nhiều công sức nhưng đã thu thập thêm được nhiều kiến thức.
- 在 校长 的 带动 下 , 参加 义务 植树 的 人 越来越 多
- dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知识越多越反动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知识越多越反动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
反›
多›
知›
识›
越›