Đọc nhanh: 瞧着办 (tiều trứ biện). Ý nghĩa là: Tuỳ bạn., Chúng ta hãy chờ xem và sau đó quyết định phải làm gì., làm như một người thấy phù hợp. Ví dụ : - "瞧着办"三个字几乎成了他的口头语。 ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
Ý nghĩa của 瞧着办 khi là Động từ
✪ Tuỳ bạn.
It's up to you.
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
✪ Chúng ta hãy chờ xem và sau đó quyết định phải làm gì.
Let's wait and see and then decide what to do.
✪ làm như một người thấy phù hợp
to do as one sees fit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞧着办
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 公司 着 我 办 此事
- Công ty cử tôi xử lý việc này.
- 别 把 钱 抖搂 光 了 , 留着 办 点儿 正事
- đừng tiêu tiền phung phí, để dành một ít dùng cho việc chính đáng.
- 你 掂掇 着 办 吧
- anh suy tính mà làm nhé.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 小伙子 方脸 大 眼 , 瞧 着 挺 虎气
- đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.
- 你 酌量 着 办 吧
- anh cân nhắc làm đi.
- 他 干着急 , 没 办法
- Anh ấy lo lắng vô ích, không có cách nào.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 尽着 三天 把 事情 办好
- Chỉ trong ba ngày phải làm xong việc.
- 这件 事请 你 斟酌 着 办 吧
- Việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.
- 这些 事儿 可以 变通 着 办 , 不要 过于 拘执
- những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.
- 我 掂掇 着 这么 办能行
- tôi cho rằng làm như thế có thể được.
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
- 目标 是否 能 实现 , 还 得 走着瞧
- Có thể đạt được mục tiêu hay không, vẫn phải chờ xem.
- 等着瞧 , 我 一定 会 比 他 好
- Chờ xem đi, tôi chắc chắn sẽ tốt hơn anh ấy.
- 事情 就是 这些 , 各组 回去 掂量 着 办得 了
- công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.
- 我们 考虑 问题 , 办 事情 , 要 多 为 国家 着想
- Khi chúng ta xem xét vấn đề và xử lí sự việc, chúng ta phải nghĩ đến đất nước.
- 着 , 咱们 就 这么 办
- Được, chúng ta cứ thế mà làm!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞧着办
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞧着办 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm办›
着›
瞧›