着呢 zhene

Từ hán việt: 【trứ ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "着呢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trứ ni). Ý nghĩa là: lắm. Ví dụ : - 。 Cái áo này đắt lắm.. - 。 Món này cay lắm.. - 。 Nơi này xa lắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 着呢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Trợ từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 着呢 khi là Trợ từ

lắm

用在形容词或形容词性词语后面,表示强调某种性质或状态,略有夸张意味

Ví dụ:
  • - zhè 衣服 yīfú 贵着 guìzhe ne

    - Cái áo này đắt lắm.

  • - zhè 道菜 dàocài 辣着 làzhe ne

    - Món này cay lắm.

  • - zhè 地方 dìfāng yuǎn zhe ne

    - Nơi này xa lắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 着呢

Mệnh đề + 着呢

Ví dụ:
  • - zhè 本书 běnshū hòu zhe ne

    - Cuốn sách này dày lắm.

  • - de 嗓音 sǎngyīn 高着 gāozhe ne

    - Giọng của cô ấy cao lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着呢

  • - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • - hái pàn zhe 有点 yǒudiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài ne

    - Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.

  • - yòng 手指 shǒuzhǐ 堵着 dǔzhe 猫眼 māoyǎn ne

    - Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.

  • - nèn 时节 shíjié hái xiǎo zhe ne

    - Lúc đó tôi vẫn còn nhỏ.

  • - 维基百科 wéijībǎikē shàng xiě zhe ne

    - Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi hái guà zhe ne

    - Vụ án này vẫn chưa được quyết.

  • - zhè 衣服 yīfú 贵着 guìzhe ne

    - Cái áo này đắt lắm.

  • - 白薯 báishǔ hái zài 炉子 lúzi 边上 biānshàng kàng zhe ne

    - Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.

  • - zhèng chī zhe fàn ne

    - Tôi đang ăn cơm.

  • - 一直 yìzhí shuā zhe 微博 wēibó ne

    - Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.

  • - 会议厅 huìyìtīng de 门开 ménkāi zhe ne

    - Cửa phòng họp vẫn đang mở.

  • - 那堆 nàduī zhe 缸瓦 gāngwǎ ne

    - Ở đó chất đầy gạch ngói.

  • - 姐姐 jiějie zài huà zhe huà ne

    - Chị gái đang vẽ tranh.

  • - de 嗓音 sǎngyīn 高着 gāozhe ne

    - Giọng của cô ấy cao lắm.

  • - 老人 lǎorén pàn zhe bào 曾孙 zēngsūn ne

    - Người già mong được bế chắt.

  • - máng zhe 拓碑 tuòbēi ne

    - Bận rộ khắc bia.

  • - zhè 几天 jǐtiān 正忙着 zhèngmángzhe bēn 材料 cáiliào ne

    - Mấy ngày nay đang bận kiếm tài liệu.

  • - zhè 本书 běnshū hòu zhe ne

    - Cuốn sách này dày lắm.

  • - 不必要 bùbìyào cuī 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 着呢

Hình ảnh minh họa cho từ 着呢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 着呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao