Đọc nhanh: 奇风异俗 (kì phong dị tục). Ý nghĩa là: Phong tục kỳ quái. Ví dụ : - 全球竟有这么多关于女人的奇风异俗 Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới
Ý nghĩa của 奇风异俗 khi là Danh từ
✪ Phong tục kỳ quái
- 全球 竟有 这么 多 关于 女人 的 奇风异俗
- Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇风异俗
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 这 风俗 很 寻常
- Phong tục này rất bình thường.
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 风格 迥异
- phong cách khác nhau
- 败坏 风俗
- làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 风景 奇美 令人 醉
- Phong cảnh đặc sắc khiến người ta say mê.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 抢婚 的 风俗 现在 已经 很少 见 了
- Phong tục bắt vợ hiện nay đã rất hiếm gặp.
- 这 本书 介绍 了 各地 的 风俗
- Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.
- 全球 竟有 这么 多 关于 女人 的 奇风异俗
- Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇风异俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇风异俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
奇›
异›
风›