Hán tự: 盲
Đọc nhanh: 盲 (manh.vọng). Ý nghĩa là: mù; đui; lòa, mù chữ, mù màu. Ví dụ : - 他天生就是盲人。 Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.. - 盲人需要特别的帮助。 Người mù cần sự giúp đỡ đặc biệt.. - 他是个老文盲。 Ông ấy là một ông già mù chữ.
Ý nghĩa của 盲 khi là Tính từ
✪ mù; đui; lòa
看不见东西;瞎
- 他 天生 就是 盲人
- Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.
- 盲人 需要 特别 的 帮助
- Người mù cần sự giúp đỡ đặc biệt.
✪ mù chữ
文盲
- 他 是 个 老 文盲
- Ông ấy là một ông già mù chữ.
- 村里 有 很多 文盲
- Trong làng có rất nhiều người mù chữ.
✪ mù màu
色盲
- 这人 是 个 色盲
- Người đàn ông này bị mù màu.
- 他 被 查出 色盲
- Anh ta bị phát hiện mù màu.
Ý nghĩa của 盲 khi là Phó từ
✪ mù quáng
盲目的
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 他 有点 盲目 了
- Anh ấy hơi mù quáng rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 盲目 的 行为 很 危险
- Hành động mù quáng rất nguy hiểm.
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 扫除 文盲
- xoá nạn mù chữ
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 他 是 个 老 文盲
- Ông ấy là một ông già mù chữ.
- 村里 有 很多 文盲
- Trong làng có rất nhiều người mù chữ.
- 文盲 可以 学习 , 路盲 可以 寻找 , 色盲 可以 锻炼
- Mù chữ có thể học, mù đường có thể tìm, mù màu cũng có luyện tập.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 这人 是 个 色盲
- Người đàn ông này bị mù màu.
- 雀盲眼 真 麻烦
- Bệnh quáng gà thật phiền phức.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 受礼 使人 盲目
- Nhận lễ khiến người ta mù quáng.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盲›