Đọc nhanh: 病入膏盲 (bệnh nhập cao manh). Ý nghĩa là: Cao hoang là huyệt Cao và vùng cơ hoành. Bệnh nhập vào Cao Hoành là chỉ bệnh tình hết sức nghiêm trọng; vô phương cứu chữa Sự việc không còn cách cứu vãn.
Ý nghĩa của 病入膏盲 khi là Thành ngữ
✪ Cao hoang là huyệt Cao và vùng cơ hoành. Bệnh nhập vào Cao Hoành là chỉ bệnh tình hết sức nghiêm trọng; vô phương cứu chữa Sự việc không còn cách cứu vãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病入膏盲
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 走进 病房 , 就是 进入 战场
- Khi tôi bước vào phòng bệnh , cũng chính bước chân lên chiến trường
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病入膏盲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病入膏盲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
病›
盲›
膏›