Đọc nhanh: 着陆点 (trứ lục điểm). Ý nghĩa là: Địa điểm hạ cánh.
Ý nghĩa của 着陆点 khi là Danh từ
✪ Địa điểm hạ cánh
landing site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着陆点
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 这 凳子 看着 有点 倭
- Chiếc ghế này trông hơi thấp.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 着眼点
- điểm quan sát
- 安全 着陆
- hạ cánh an toàn
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 她 笑 着 点着 我 的 鼻子
- Cô ấy cười chạm nhẹ vào mũi tôi.
- 这点儿 钱 , 你 留 着 零花 吧
- chút tiền này, anh giữ lấy mà tiêu vặt!
- 飞机 正在 着陆
- Máy bay đang hạ cánh.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 汤里 着 点儿 盐
- Cho một ít muối vào canh
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 鲜花 点缀着 草地
- Hoa tươi điểm xuyết thảm cỏ.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 着陆点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 着陆点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
着›
陆›