Hán tự: 盐
Đọc nhanh: 盐 (diêm). Ý nghĩa là: muối ăn, muối (hoá chất). Ví dụ : - 记得给汤加点盐。 Nhớ cho thêm chút muối vào canh.. - 做菜要放适量盐。 Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.. - 盐能增添食物风味。 Muối có thể tăng thêm hương vị thức ăn.
Ý nghĩa của 盐 khi là Danh từ
✪ muối ăn
食盐的通称
- 记得 给 汤加 点盐
- Nhớ cho thêm chút muối vào canh.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 盐能 增添 食物 风味
- Muối có thể tăng thêm hương vị thức ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ muối (hoá chất)
酸中的氢原子被金属原子置换所成的化合物
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 炒菜 时 再 饶点 盐
- Khi xào rau hãy cho thêm chút muối.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 汤里 着 点儿 盐
- Cho một ít muối vào canh
- 妈妈 把 盐 沁 进汤 里
- Mẹ cho muối vào trong canh.
- 记得 给 汤加 点盐
- Nhớ cho thêm chút muối vào canh.
- 汤里 多搁 点儿 盐
- Cho thêm chút muối vào canh.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盐›