Đọc nhanh: 皇帝不急太监急 (hoàng đế bất cấp thái giám cấp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) những người quan sát lo lắng hơn những người liên quan, (văn học) Hoàng đế không lo lắng, nhưng hoạn quan của ông ta (thành ngữ).
Ý nghĩa của 皇帝不急太监急 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) những người quan sát lo lắng hơn những người liên quan
fig. the observers are more anxious than the person involved
✪ (văn học) Hoàng đế không lo lắng, nhưng hoạn quan của ông ta (thành ngữ)
lit. the emperor is not worried, but his eunuchs are (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝不急太监急
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 慢慢 商议 , 不必 着急
- Từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
- 慢慢说 , 不要 着急
- Nói từ từ, không cần vội.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 皇帝 废黜 了 太子
- Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.
- 遇事 不要 太 急躁
- Gặp chuyện đừng có cuống quá.
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 遇到 紧急情况 , 不要 慌乱
- Gặp phải tình huống khẩn cấp, đừng hoảng loạn.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 要 沉得住气 , 不能 着急
- Phải giữ bình tĩnh, không được vội.
- 皇帝 晏驾 后 , 太子 继位
- Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.
- 你 的 脾气 太 急躁 了
- Tính khí của bạn quá là luống cuống rồi.
- 他 的 毛病 是 太 急躁
- Thói quen xấu của anh ấy là quá nóng vội.
- 我们 不能 有 急躁 心理
- Chúng ta không thể có tâm lý vội vàng.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 时间 还 富余 , 不必 着急
- Thời gian còn nhiều, không nên vội vã.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇帝不急太监急
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇帝不急太监急 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
太›
帝›
急›
皇›
监›