Đọc nhanh: 的哥 (đích ca). Ý nghĩa là: taxi (tiếng lóng), nam tài xế taxi. Ví dụ : - 我还不敢相信你居然还想少给的哥小费 Tôi không thể tin rằng bạn đã cố gắng làm cứng người lái xe taxi.
Ý nghĩa của 的哥 khi là Danh từ
✪ taxi (tiếng lóng)
cabbie (slang)
- 我 还 不敢相信 你 居然 还 想 少 给 的哥 小费
- Tôi không thể tin rằng bạn đã cố gắng làm cứng người lái xe taxi.
✪ nam tài xế taxi
male taxi driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的哥
- 是 我 哥哥 宙斯 的
- Nó thuộc về anh trai Zeus.
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的哥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
的›