不撞南墙不回头 bù zhuàng nán qiáng bù huítóu

Từ hán việt: 【bất chàng na tường bất hồi đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不撞南墙不回头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất chàng na tường bất hồi đầu). Ý nghĩa là: cố chấp nhấn mạnh vào ý tưởng của riêng mình (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不撞南墙不回头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 不撞南墙不回头 khi là Từ điển

cố chấp nhấn mạnh vào ý tưởng của riêng mình (thành ngữ)

to stubbornly insist on one's own ideas (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不撞南墙不回头

  • - 回手 huíshǒu

    - đánh không đánh lại

  • - 手头 shǒutóu 宽展 kuānzhǎn

    - trong tay không có tiền.

  • - shǒu 头儿 tóuer 方便 fāngbiàn

    - trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.

  • - de 回答 huídá 回旋 huíxuán 不定 bùdìng

    - Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.

  • - 不想 bùxiǎng 回答 huídá de 问题 wèntí

    - Tôi không muốn trả lời câu hỏi của anh ấy.

  • - 不屑于 búxièyú 回答 huídá 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.

  • - 不会 búhuì 接受 jiēshòu de 回答 huídá

    - Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.

  • - 不用 bùyòng 回答 huídá 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Bạn không cần trả lời câu hỏi này.

  • - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • - 理不出 lǐbùchū 头绪 tóuxù

    - tìm không ra manh mối

  • - 辜负 gūfù le 老师 lǎoshī de 好意 hǎoyì 竟然 jìngrán 顶撞 dǐngzhuàng le 回想起来 huíxiǎngqilai 懊悔不已 àohuǐbùyǐ

    - Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.

  • - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • - yòu 不是 búshì 头一回 tóuyīhuí

    - Không phải lần đầu tiên.

  • - 现在 xiànzài 回头 huítóu hái 不算 bùsuàn wǎn

    - bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.

  • - huà 不答 bùdá tóu huí 只顾 zhǐgù 低着头 dīzhetóu gàn de shì

    - anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.

  • - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - Anh ấy một đi không trở lại.

  • - 浪子回头金不换 làngzǐhuítóujīnbùhuàn

    - Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.

  • - zhè 不能 bùnéng guài 头一回 tóuyīhuí zuò ma

    - Việc này không thể trách cô ấy, lần đầu tiên làm mà.

  • - 赶快 gǎnkuài 回头 huítóu 现在 xiànzài hái 不晚 bùwǎn

    - Mau quay lại, bây giờ vẫn chưa muộn.

  • - zài 回头 huítóu 机会 jīhuì jiù méi le

    - Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不撞南墙不回头

Hình ảnh minh họa cho từ 不撞南墙不回头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不撞南墙不回头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTG (手卜廿土)
    • Bảng mã:U+649E
    • Tần suất sử dụng:Cao