Đọc nhanh: 百响 (bá hưởng). Ý nghĩa là: bánh pháo; pháo trăm quả. 一百个爆竹编成的鞭炮,有时泛指鞭炮..
Ý nghĩa của 百响 khi là Danh từ
✪ bánh pháo; pháo trăm quả. 一百个爆竹编成的鞭炮,有时泛指鞭炮.
百响,拼音bǎi xiǎng,汉语词语,方言,一百个爆竹编成的鞭炮。亦泛指鞭炮。一百个爆竹编成的鞭炮, 有时泛指鞭炮.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百响
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 百家争鸣
- trăm nhà đua tiếng.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
百›