Hán tự: 瘸
Đọc nhanh: 瘸 (qua). Ý nghĩa là: què; khập khiễng; cà nhắc. Ví dụ : - 她的腿瘸了。 Chân cô ấy què rồi.. - 老人走路有点瘸。 Người già đi lại hơi khập khiễng.. - 瘸子走行艰难。 Người què đi lại khó khăn.
Ý nghĩa của 瘸 khi là Tính từ
✪ què; khập khiễng; cà nhắc
本谓手或脚偏废的病。后特指腿脚有病,行步不平衡
- 她 的 腿 瘸 了
- Chân cô ấy què rồi.
- 老人 走路 有点 瘸
- Người già đi lại hơi khập khiễng.
- 瘸子 走行 艰难
- Người què đi lại khó khăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘸
- 她 的 腿 瘸 了
- Chân cô ấy què rồi.
- 一瘸一拐
- tập tà tập tễnh
- 老人 走路 有点 瘸
- Người già đi lại hơi khập khiễng.
- 瘸子 走行 艰难
- Người què đi lại khó khăn.
Hình ảnh minh họa cho từ 瘸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘸›