- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
- Pinyin:
Qué
- Âm hán việt:
Qua
- Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一丨フノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸痂肉
- Thương hiệt:KKRB (大大口月)
- Bảng mã:U+7638
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 瘸
Ý nghĩa của từ 瘸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瘸 (Qua). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一フノ丨フ一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: bệnh khoèo, Thọt chân, khập khiễng. Từ ghép với 瘸 : 摔瘸了腿 Ngã què chân, 一瘸一拐 Đi khập khiễng., “qua tử” 瘸子 người chân đi khập khiễng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bệnh khoèo, kẻ đi khập khễnh gọi là qua tử 瘸子.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (khn) Khập khiễng, khoèo, thọt, què
- 摔瘸了腿 Ngã què chân
- 一瘸一拐 Đi khập khiễng.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Thọt chân, khập khiễng
- “qua tử” 瘸子 người chân đi khập khiễng.