Đọc nhanh: 疤痕 (ba ngân). Ý nghĩa là: dấu vết; vết tích; sẹo; thẹo; vết thẹo; vết sẹo. 疤. Ví dụ : - 他左眼角下有一个很深的疤痕 dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.. - 这树有一个碗口大的疤痕 cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
Ý nghĩa của 疤痕 khi là Danh từ
✪ dấu vết; vết tích; sẹo; thẹo; vết thẹo; vết sẹo. 疤
“疤痕”是物理、生物、化学等因素的损害作用于人体皮肤软组织,导致皮肤软组织的严重损伤而不能完全自行正常修复,转由纤维组织替代修复留下的即影响外观又影响功能的局部症状。“疤痕”给患者带来的是巨大的肉体痛苦和精神痛苦,尤其是烧伤、烫伤、严重外伤后遗留的疤痕。疤痕增生期的几年时间几乎让患者苦不堪言。而后的萎缩期又使患者面目全非,功能障碍,造成患者极大的身、心双重障碍。疤痢; 疮口或伤口长好后留下的痕迹
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疤痕
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 车上 的 凹痕
- Vết lõm trên xe.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 桌面 留着 疤
- Mặt bàn lưu lại những vết trầy.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 碗 盖 上 有 个 疤
- Trên nắp chén có một vết mẻ.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 他 腿 上 有 块 旧 疤
- Có một vết sẹo cũ trên chân anh ấy.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 脸上 的 疤 很 难看
- Vết sẹo trên mặt rất xấu.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疤痕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疤痕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疤›
痕›