Đọc nhanh: 疤瘌 (ba lạt). Ý nghĩa là: sẹo; vết sẹo; cái sẹo; thẹo.
Ý nghĩa của 疤瘌 khi là Danh từ
✪ sẹo; vết sẹo; cái sẹo; thẹo
疤也叫疤拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疤瘌
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 桌面 留着 疤
- Mặt bàn lưu lại những vết trầy.
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 碗 盖 上 有 个 疤
- Trên nắp chén có một vết mẻ.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 他 腿 上 有 块 旧 疤
- Có một vết sẹo cũ trên chân anh ấy.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 脸上 的 疤 很 难看
- Vết sẹo trên mặt rất xấu.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疤瘌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疤瘌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疤›
瘌›