Đọc nhanh: 疙瘩 (ngật đáp). Ý nghĩa là: mụn; mụn cơm; bươu, cục; nút; hạt; gút, vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết). Ví dụ : - 芥菜疙瘩 hạt cải. - 线结成疙瘩了。 chỉ bị thắt gút rồi.. - 心上的疙瘩早去掉了 sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
Ý nghĩa của 疙瘩 khi là Danh từ
✪ mụn; mụn cơm; bươu
皮肤上突起的或肌肉上结成的硬块
✪ cục; nút; hạt; gút
小球形或块状的东西
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
✪ vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)
不易解决的问题
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
✪ hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)
量词
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
✪ phiền phức; khó chịu
麻烦;别扭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙瘩
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 疙疸 让 他 感到 不 舒服
- Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 他 的 脸上 长 了 疙疸
- Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 她 的 疙疸 很快 就 消 了
- Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.
- 医生 说 那 只是 个 疙疸
- Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.
- 你 脸上 的 疙疸 很 明显
- Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疙瘩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疙瘩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疙›
瘩›