Đọc nhanh: 宝贝疙瘩 (bảo bối ngật đáp). Ý nghĩa là: (của một đứa trẻ) quả táo của mắt ai, út ít.
Ý nghĩa của 宝贝疙瘩 khi là Danh từ
✪ (của một đứa trẻ) quả táo của mắt ai
(of a child) apple of one's eye
✪ út ít
对最小子女的爱称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贝疙瘩
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 宝贝 , 吃饭时间 到 了
- Bé yêu, đến giờ ăn rồi.
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 这件 宝贝 非常 珍贵
- Món bảo bối này rất quý giá.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 这 古董 被 认为 是 宝贝
- Cổ vật này được coi là bảo bối.
- 这群 宝贝 真让人 无 语
- Đám người lố bịch này thật khiến người ta cạn lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝贝疙瘩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝贝疙瘩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
疙›
瘩›
贝›