Đọc nhanh: 略知一二 (lược tri nhất nhị). Ý nghĩa là: một tiếng ồn ào, kiến thức nhẹ về cái gì đó, biết rất ít về một chủ đề. Ví dụ : - 略知一二(自谦所知不多)。 biết chút ít
Ý nghĩa của 略知一二 khi là Thành ngữ
✪ một tiếng ồn ào
a smattering
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
✪ kiến thức nhẹ về cái gì đó
slight knowledge of sth
✪ biết rất ít về một chủ đề
to know very little about a subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略知一二
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他略 想 了 一想
- Anh ta nghĩ một chút.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 毕是 二十八宿 中 的 一员
- Sao Tất là một trong hai mươi tám chòm sao trên bầu trời.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 你 一定 要 掌握 必要 知识
- Bạn phải nắm vững kiến thức cần thiết.
- 鄙人 无知 , 求教 一二
- Bỉ nhân ngu dốt, xin được chỉ dạy.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
- 我 对 这个 问题 粗知一二
- Tôi chỉ biết sơ sơ về vấn đề này.
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 略知一二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略知一二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
二›
略›
知›