Đọc nhanh: 痴人痴福 (si nhân si phúc). Ý nghĩa là: một kẻ ngốc phải gánh chịu vận may ngu ngốc (thành ngữ).
Ý nghĩa của 痴人痴福 khi là Từ điển
✪ một kẻ ngốc phải gánh chịu vận may ngu ngốc (thành ngữ)
a fool suffers foolish fortune (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴人痴福
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 他们 的 幸福 让 人 羡慕
- Hạnh phúc của họ làm người khác ngưỡng mộ.
- 她 因爱 而 精神 痴狂
- Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 我 不想 和 白痴 争论
- Tôi không muốn tranh luận với kẻ ngốc.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 这 白痴 总是 做错 事情
- Kẻ ngốc này lúc nào cũng làm sai việc.
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 我们 需要 研究 这种 白痴
- Chúng ta cần nghiên cứu bệnh ngốc này.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 痴人说梦
- người ngốc nói mê; nói viển vông; nói vớ vẩn (ví với việc nói chuyện hoang đường không thực hiện được).
- 他 总 在 痴人说梦
- Anh ta toàn nói những điều hoang tưởng.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 当今社会 痴肥 人数 越来越 多 了
- xã hội ngày nay số người ngày càng nhiều người béo phì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痴人痴福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痴人痴福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
痴›
福›