Đọc nhanh: 略知皮毛 (lược tri bì mao). Ý nghĩa là: một tiếng ồn ào, kiến thức nhẹ về cái gì đó, quen biết hời hợt với một đối tượng.
Ý nghĩa của 略知皮毛 khi là Thành ngữ
✪ một tiếng ồn ào
a smattering
✪ kiến thức nhẹ về cái gì đó
slight knowledge of sth
✪ quen biết hời hợt với một đối tượng
superficial acquaintance with a subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略知皮毛
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 这 不是 鸡毛蒜皮 的 小事
- Đây không phải là một vấn đề tầm thường.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
- 擦破 了 皮 , 略微 流 了 点 血
- Bị sước da, hơi rơm rớm máu.
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 略知皮毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略知皮毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
略›
皮›
知›