Đọc nhanh: 畜牲 (súc sinh). Ý nghĩa là: một sự xúc phạm, đồ súc sinh!, vật nuôi, hoặc cụ thể là sáu con vật trang trại bò, ngựa, cừu, gà, chó, lợn 牛馬羊 雞狗豬 | 牛马羊 鸡狗猪, súc sinh.
Ý nghĩa của 畜牲 khi là Danh từ
✪ một sự xúc phạm, đồ súc sinh!
an insult, You animal!
✪ vật nuôi, hoặc cụ thể là sáu con vật trang trại bò, ngựa, cừu, gà, chó, lợn 牛馬羊 雞狗豬 | 牛马羊 鸡狗猪
livestock, or specifically the six farm animals cow, horse, sheep, cock, dog, pig 牛馬羊雞狗豬|牛马羊鸡狗猪
✪ súc sinh
泛指禽兽 (也用做骂人的话)
✪ loài cầm thú
鸟兽, 比喻行为卑鄙恶劣的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜牲
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 牲口
- gia súc.
- 牲口棚
- chuồng gia súc.
- 牲口 叫唤
- súc vật kêu.
- 轰赶 牲口
- xua đuổi súc vật
- 这些 畜都 很 健康
- Những vật nuôi này đều khỏe mạnh.
- 畜养 牲口
- chăn nuôi gia súc
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 牺牲 小 我 的 利益 , 服从 大 我 的 利益
- hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.
- 牲畜 增殖 计划
- kế hoạch tăng đàn gia súc.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 牲畜 家禽
- súc vật gia cầm.
- 他 为了 家庭 牺牲 了 自己 的 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畜牲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畜牲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牲›
畜›