Đọc nhanh: 电动修指甲成套工具 (điện động tu chỉ giáp thành sáo công cụ). Ý nghĩa là: Bộ dụng cụ cắt; sửa móng tay.
Ý nghĩa của 电动修指甲成套工具 khi là Danh từ
✪ Bộ dụng cụ cắt; sửa móng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动修指甲成套工具
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 电动玩具
- đồ chơi chạy bằng điện.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 指甲 需要 定期 修剪
- Móng tay cần được cắt thường xuyên.
- 检修 工具
- kiểm tra công cụ.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 别 乱动 我 的 工具
- Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电动修指甲成套工具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动修指甲成套工具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
具›
动›
套›
工›
成›
指›
甲›
电›