Hán tự: 申
Đọc nhanh: 申 (thân). Ý nghĩa là: trình; thưa; nói rõ, vươn; trải; duỗi ra, giãi bày; minh oan. Ví dụ : - 他向我申述原因。 Anh ấy nói rõ lí do với tôi.. - 老师让他申述理由。 Thầy giáo yêu cầu anh ấy trình bày lý do.. - 他申开双臂站立。 Anh ấy vươn rộng đôi tay.
Ý nghĩa của 申 khi là Động từ
✪ trình; thưa; nói rõ
说明;申述
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 老师 让 他 申述 理由
- Thầy giáo yêu cầu anh ấy trình bày lý do.
✪ vươn; trải; duỗi ra
伸展、舒展
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 柳枝 在 风中 申展
- Cành liễu trải dài trong gió.
✪ giãi bày; minh oan
解释;昭雪
- 她 要 为 自己 申冤
- Cô ấy muốn minh oan cho mình.
- 我 想 帮 你 申雪
- Tôi muốn giúp bạn rửa oan.
Ý nghĩa của 申 khi là Danh từ
✪ thân; chi thân (ngôi thứ chín trong địa chi)
地支第九位参看〖干支〗
- 申 对应 的 生肖 是 猴
- Con giáp ứng với Thân là Khỉ.
- 地支 里 有 申
- Trong địa chi có Thân.
✪ Thân (tên khác của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc)
上海的别称
- 申市 的 发展 很 不错
- Sự phát triển của thành phố Thượng Hải khá tốt.
- 申城 的 夜晚 很 美丽
- Đêm ở thành phố Thượng Hải rất đẹp.
✪ họ Thân
姓
- 我 的 朋友 姓申
- Bạn tôi họ Thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 申明立场
- nói rõ lập trường.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 申明 理由
- nói rõ lí do.
- 申述 理由
- trình bày rõ lí do.
- 地支 里 有 申
- Trong địa chi có Thân.
- 申令 全国
- lệnh cho cả nước.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 申诉 冤情
- khiếu nại án oan
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 我 在 申请书 上 没 提 这件 事
- Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm申›