Đọc nhanh: 生人勿近 (sinh nhân vật cận). Ý nghĩa là: Khó gần; khó tiếp xúc; hơi lạnh lùng; không quen miễn lại gần. Ví dụ : - 他的气质其实很冷,有一种生人勿近的气场。 Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Ý nghĩa của 生人勿近 khi là Tính từ
✪ Khó gần; khó tiếp xúc; hơi lạnh lùng; không quen miễn lại gần
生人勿近:瑞典2008年托马斯·阿尔弗莱德森执导的电影
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生人勿近
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 人生 乐事
- chuyện vui trong đời.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 和易近人
- dịu hiền dễ gần
- 贴近生活
- gần gũi với cuộc sống
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生人勿近
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生人勿近 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
勿›
生›
近›