Đọc nhanh: 话题终结者 (thoại đề chung kết giả). Ý nghĩa là: Người cắt đứt mạch chuyện; người chuyên đưa câu chuyện vào ngõ cụt.
Ý nghĩa của 话题终结者 khi là Danh từ
✪ Người cắt đứt mạch chuyện; người chuyên đưa câu chuyện vào ngõ cụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话题终结者
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 讨论 的 话题 涉及 得 很 深
- Chủ đề thảo luận này liên quan rất sâu.
- 问题 出 在 霸凌者 身上
- Vấn đề là ở kẻ bắt nạt.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 你别 转移 话题
- Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 年终 结帐
- kết sổ cuối năm.
- 不要 说 死者 的 坏话
- Không nói xấu người chết.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 国际 媒体 关注 这一 话题
- Truyền thông quốc tế quan tâm đến chủ đề này.
- 记者 在 报道 体育比赛 的 结果
- Phóng viên đang đưa tin về kết quả của trận đấu thể thao.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
- 战争 终于 在 去年 结束 了
- Chiến tranh cuối cùng đã kết thúc vào năm ngoái.
- 疫情 结束 后 , 他们 终于 团圆
- Sau đại dịch, mọi người cuối cùng cũng được đoàn tụ.
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 话题终结者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 话题终结者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm终›
结›
者›
话›
题›