Hán tự: 瑟
Đọc nhanh: 瑟 (sắt). Ý nghĩa là: đàn sắt (25 dây hoặc 16 dây). Ví dụ : - 瑟是一种古老的弦乐器。 Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.. - 瑟的声音很好听。 Âm thanh của đàn sắt rất hay.. - 这是一把古瑟。 Đây là một cây đàn sắt cổ.
Ý nghĩa của 瑟 khi là Danh từ
✪ đàn sắt (25 dây hoặc 16 dây)
古代弦乐器
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 瑟 的 声音 很 好听
- Âm thanh của đàn sắt rất hay.
- 这是 一把 古瑟
- Đây là một cây đàn sắt cổ.
- 古代 的 瑟 非常 珍贵
- Đàn sắt cổ đại rất quý giá.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 秋风 萧瑟
- gió thu xào xạc.
- 秋风 瑟瑟
- gió thu xào xạc.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 古代 的 瑟 非常 珍贵
- Đàn sắt cổ đại rất quý giá.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 瑟瑟 发抖
- run lẩy bẩy.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑟›