Đọc nhanh: 理想的大学 (lí tưởng đích đại học). Ý nghĩa là: trường đại học lý tưởng. Ví dụ : - 那年今天,我考上了我理想的大学 Hôm nay, năm đó, tôi đã được nhận vào trường đại học lý tưởng của mình
✪ trường đại học lý tưởng
- 那年 今天 , 我 考上 了 我 理想 的 大学
- Hôm nay, năm đó, tôi đã được nhận vào trường đại học lý tưởng của mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理想的大学
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 正大 的 理由
- lý do chính đáng
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 远大 的 理想
- lý tưởng cao xa
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 她 有 一个 远大 的 理想
- Cô ấy có một lý tưởng lớn lao.
- 他 胸怀 着 伟大 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.
- 那年 今天 , 我 考上 了 我 理想 的 大学
- Hôm nay, năm đó, tôi đã được nhận vào trường đại học lý tưởng của mình
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 她 有 伟大 的 理想 和 目标
- Cô ấy có lý tưởng và mục tiêu vĩ đại.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理想的大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理想的大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
想›
理›
的›