琉璃珠 liúlí zhū

Từ hán việt: 【lưu ly châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "琉璃珠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu ly châu). Ý nghĩa là: hạt thủy tinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 琉璃珠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 琉璃珠 khi là Danh từ

hạt thủy tinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉璃珠

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 不是 búshì de 羊绒 yángróng 窗玻璃 chuāngbōlí 西装 xīzhuāng ma

    - Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.

  • - dài zhe 一串 yīchuàn 漂亮 piàoliàng de zhū

    - Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.

  • - 那人 nàrén shì 琉璃球 liúliqiú 一毛不拔 yīmáobùbá

    - đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.

  • - 金煌煌 jīnhuánghuáng de 琉璃瓦 liúliwǎ

    - ngói lưu li vàng lóng lánh.

  • - 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn

    - Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.

  • - mǎi le 一只 yīzhī 琉璃 liúli 花瓶 huāpíng

    - Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.

  • - 雪后 xuěhòu de 山谷 shāngǔ 幻化成 huànhuàchéng le 一个 yígè 奇特 qítè de 琉璃 liúli 世界 shìjiè

    - những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.

  • - 珍将 zhēnjiāng de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn 送到 sòngdào le 好几个 hǎojǐgè 市场 shìchǎng 但是 dànshì 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 买主 mǎizhǔ

    - Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琉璃珠

Hình ảnh minh họa cho từ 琉璃珠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琉璃珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYIU (一土卜戈山)
    • Bảng mã:U+7409
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao