Đọc nhanh: 王八蛋 (vương bát đản). Ý nghĩa là: khốn nạn (xúc phạm), thằng chó đẻ. Ví dụ : - 战胜那个金属王八蛋 Đánh bại tên khốn bạch kim.. - 你这个王八蛋 Đồ khốn!
Ý nghĩa của 王八蛋 khi là Danh từ
✪ khốn nạn (xúc phạm)
bastard (insult)
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
✪ thằng chó đẻ
son of a bitch
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八蛋
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王八蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王八蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
王›
蛋›