Đọc nhanh: 王励勤 (vương lệ cần). Ý nghĩa là: Wang Liqin (1978-), cựu vận động viên bóng bàn CHND Trung Hoa, từng đoạt huy chương Olympic.
Ý nghĩa của 王励勤 khi là Danh từ
✪ Wang Liqin (1978-), cựu vận động viên bóng bàn CHND Trung Hoa, từng đoạt huy chương Olympic
Wang Liqin (1978-), former PRC table tennis player, Olympic medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王励勤
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 勤 王之师
- binh lính cứu giúp triều đình.
- 公司 奖励 了 勤奋 的 员工
- Công ty đã thưởng cho nhân viên chăm chỉ.
- 老师 鼓励 我们 要 勤奋学习
- Thầy cô động viên chúng tôi phải chăm chỉ học hành.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王励勤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王励勤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm励›
勤›
王›