Hán tự: 獾
Đọc nhanh: 獾 (hoan). Ý nghĩa là: chồn chó. Ví dụ : - 感觉就跟和狼獾一起关在铁笼子里一样 Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
Ý nghĩa của 獾 khi là Danh từ
✪ chồn chó
狗獾
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獾
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
Hình ảnh minh họa cho từ 獾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 獾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm獾›