Đọc nhanh: 独来独往 (độc lai độc vãng). Ý nghĩa là: độc lai độc vãng; một thân một mình; đi đâu làm gì cũng một mình. Ví dụ : - 他不爱说话, 总是独来独往。 Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.. - 那个自信的家伙总是独来独往。 Anh chàng tự tin đó luôn một thân một mình.. - 老虎是独来独往的。 Con hổ luôn độc lai độc vãng.
Ý nghĩa của 独来独往 khi là Thành ngữ
✪ độc lai độc vãng; một thân một mình; đi đâu làm gì cũng một mình
意思是独身往来,不与人为伍,比喻事事不与人相同。
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 那个 自信 的 家伙 总是 独来独往
- Anh chàng tự tin đó luôn một thân một mình.
- 老虎 是 独来独往 的
- Con hổ luôn độc lai độc vãng.
- 她 是 个 内向 的 女孩 总是 独来独往
- Cô ấy là một cô gái hướng ngoại, luôn một thân một mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独来独往
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
- 独对 孤灯 , 浮 想起 一幕幕 的 往事
- một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
- 那个 自信 的 家伙 总是 独来独往
- Anh chàng tự tin đó luôn một thân một mình.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 老虎 是 独来独往 的
- Con hổ luôn độc lai độc vãng.
- 只身 独往
- đi một mình; ra đi lẻ loi một mình
- 她 是 个 内向 的 女孩 总是 独来独往
- Cô ấy là một cô gái hướng ngoại, luôn một thân một mình.
- 独生子女 往往 要 自寻 乐趣
- Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.
- 大伙儿 都 齐 了 , 独有 他 还 没来
- mọi người đều đến cả rồi, chỉ một mình nó vẫn chưa đến.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
- 我 喜欢 独处 来 放松 自己
- Tôi thích ở một mình để thư giãn.
- 这么 说来 , 你 现在 是 个 独生子女 啊 !
- Nói như vậy, bây giờ bạn là con một rồi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独来独往
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独来独往 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm往›
来›
独›