Hán tự: 物
Đọc nhanh: 物 (vật). Ý nghĩa là: vật; hàng; đồ vật; của cải, người ta; người khác; thế gian, nội dung; thực chất. Ví dụ : - 卡车正在运送货物。 Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.. - 我送你一份礼物。 Tôi tặng bạn một món quà.. - 他待人接物很热情。 Anh ấy đối xử với người khác rất nhiệt tình.
Ý nghĩa của 物 khi là Danh từ
✪ vật; hàng; đồ vật; của cải
东西
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 我 送 你 一份 礼物
- Tôi tặng bạn một món quà.
✪ người ta; người khác; thế gian
指自己以外的人或跟自己相对的环境
- 他 待人接物 很 热情
- Anh ấy đối xử với người khác rất nhiệt tình.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
✪ nội dung; thực chất
内容;实质
- 他 的 发言 总是 言之有物
- Phát biểu của anh ấy luôn có nội dung cụ thể.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
✪ sự vật
事物
- 自然界 的 一切 都 有物有则
- Mọi vật trong tự nhiên đều có quy luật.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
Ý nghĩa của 物 khi là Động từ
✪ tìm kiếm; tìm hiểu; thăm dò; tìm tòi; lựa chọn (người, vật cần thiết cho công việc)
物色(需要的人才或东西)
- 公司 正在 物色人才
- Công ty đang tuyển dụng nhân tài.
- 公司 正在 物色 新 的 市场
- Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›