Hán tự: 熹
Đọc nhanh: 熹 (hi.hy). Ý nghĩa là: trời sáng; sáng sủa; rạng sáng. Ví dụ : - 大海熹光闪烁。 Ánh sáng lấp lánh trên biển.. - 远方出现熹微晨曦。 Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.. - 熹光透过窗户。 Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
Ý nghĩa của 熹 khi là Tính từ
✪ trời sáng; sáng sủa; rạng sáng
天亮;光明
- 大海 熹光 闪烁
- Ánh sáng lấp lánh trên biển.
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熹
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 晨光熹微
- ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.
- 大海 熹光 闪烁
- Ánh sáng lấp lánh trên biển.
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熹›